NỒI HẤP TIỆT TRÙNG – AUTOLAVE
Model: MCY Series
Hãng sản xuất: ALP – NHẬT
Thông số kỹ thuật :
Model
|
MCY-40DP
|
MCY-40LDP
|
MCY-40DPW
|
MCY-LDPW
| |
Kích thước trong
(Đường kính x chiều sâu)
Dung tích
|
40Øx65cm
(82lít)
|
40Øx83cm
(100 lít)
|
Áp xuất sử dụng tối đa
|
0.16MPa(1.6kg/cm2)
|
0.14MPa(1.4kg/cm2)
|
Nhiệt độ sử dụng tối đa
|
1270C
|
1240C
|
Dải điều chỉnh
|
40~1270C
|
40~1240C
|
Nhiệt độ ủ
|
500C ( Điều chỉnh 40~750C)
| |
Hệ thtống điều khiển
|
Bộ vi điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số
| |
Mức hoạt động mẫu
|
A : Tiệt trùng- sấy khô- sấy khô tuần hoàn bằng không khí
B : Tiệt trùng- xả khí
C : Tiệt trùng - xả khí làm lạnh tự nhiện
D : Tiệt trùng-làm lạnh tự nhiên – làm ấm
E : Phân huỷ- làm lạnh tự nhiên- làm ấm
| |
Hoạt động
|
Nguồn nước cung cấp tự động- khoá khởi động- tự động xả khí- tiệt trùng- sấy khô- hoàn thiện ( Tất cả các quá trình đều tự động)
| |
Timer
|
Thời gian tiệt trùng 1~999 phút và tiếp tục
| |
Thời gian khởi động
|
Có thể đặt thời gian vận hành từ 1-99 giờ sau khi ấn phím truy cập
| |
Hệ thống
|
Quá trình vận hành hệ thống bằng hơi nước ẩm bằng thanh gia nhiệt bằng thép không gỉ và quá trình xả khí
| |
Hệ thống xả khí
|
Hệ thống xả khí bằng điện từ ( Hệ thống tạo hơi không cần nhiệt độ và thời gian)
| |
Van xả khô
|
Van từ tự động và van vận hành bằng tay
| |
Hệ thống làm khô
| ||
Hệ thống
|
Làm nóng tuần hoàn bằng bơm
| |
Màng lọc nhỏ
|
0.2µm cartridge lọc
| |
Nhiệt độ sấy
|
60~1800C có thể điều chỉnh ( tiêu chuẩn 1300C)
| |
Nguồn cung cấp nước tự động
|
Nguồn cung cấp nước tự động vào nồi thông qua sensor cảm ứng báo mực nước và bộ điều khiển
| |
Hệ thống tiền gia nhiệt
|
45-750C ( Tiêu chuẩn ở 700C)
| |
Bơm chân không(tự chọn)
|
Được bịt kín nước không thấm, 200W
| |
Hệ thống làm lạnh nhanh
(tự chọn)
|
Bằng 3 chiếc quạt bên trong và bộ điều khiển
| |
Cảnh báo mực nước cạn
|
Tự động ngắt nguồn thông qua bộ cảm ứng
| |
Sensor nứt vỡ
|
Tự động ngắt quá trình hoạt động gia nhiệt
| |
Màn hình hiển thị khoá nắp
|
Cho tất cả 4 tay cầm, chỉ được vận hành sau khi kiểm tra tất cả các chốt của nắp đậy
| |
Nắp đậy an toàn
|
Làm bằng nhựa thông có phủ lớp chịu nhiệt
| |
Công tắc an toàn
|
Tự động ngắt quá trình gia nhiệt khi có bị quá áp
| |
Van an toàn
|
0.18MPa( 1.8kg/cm2)
|
0.16MPa(1.6kg/cm2)
|
Test áp xuất nước
|
0.36MPa(3.6kg/cm2)
|
0.32MPa(3.2kg/cm2)
|
An toàn điện
|
Khi có sự dò rỉ điện hoặc hiệu điện thế tăng thì cầu chì ngắt
| |
Cấu tạo nồi hấp
|
khoang và lắp đậy được cấu tạo bằng loại sắt SUS304, miếng đệm lắp bằng cao su silincon, bảng điện bằng thép mạ
| |
Nguồn điện (50/60Hz)
|
220~240V, 1Ø, 3.6 KW
|
220~240V, 1Ø, 4.0KW
|
Kích thước ngoài(WxDxH)
|
59x90x83(154)cm
|
59x108x83(154)cm
|
Trọng lượng
|
102(138)kg
|
116(156)kg
|
Phụ kiện:
| ||
Khay
|
Thanh cuộn trượt, (01 cái trên, 01 cái dưới) và 01 khay giữa
| |
Các thứ khác
|
Ống dẫn nước thoát ra và vào bằng thép không gỉ, khay chứa nước thải
| |
Xe đẩy ( tự chọn)
|
Kích cỡ: 59x76x71( WxDxH), cấu trúc đóng,
04 mức điều chỉnh, 02 giá đỡ
|
Nhận xét
Đăng nhận xét